Động cơ |
|
Loại | 4 thì, 2 xy lanh, 8 van, làm mát bằng dung dịch, DOHC |
Bố trí xi lanh | 2 xy lanh thẳng hàng |
Dung tích xy lanh (CC) | 321 |
Đường kính và hành trình piston | 68,0 mm x 44,1 mm |
Tỷ số nén | 11,2:1 |
Công suất tối đa | 30.9 kW/ 10.750 vòng/ phút (41,4 mã lực HP; 42PS) |
Mô men xoắn cực đại | 29.6 Nm/ 9.000 vòng/ phút |
Hệ thống khởi động | Điện |
Hệ thống bôi trơn | Các-te ướt |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) | 3,62 |
Bộ chế hòa khí | Hệ thống phun xăng điện tử |
Hệ thống đánh lửa | TCI |
Hệ thống ly hợp | Đa đĩa, ly tâm loại ướt |
Tỷ số truyền động | 2,50 – 0,78 |
Kiểu hệ thống truyền lực | Bánh răng ăn khớp, 6 số |
Khung xe |
|
Loại khung | Thép biên dạng kim cương |
Hệ thống giảm xóc trước | Hành trình ngược (Upside Down) |
Hành trình phuộc trước | 130 mm |
Độ lệch phương trục lái | 25° / 95 mm |
Hệ thống giảm xóc sau | Phuộc nhún và lò xo |
Hành trình giảm xóc sau | 125mm |
Phanh trước | Đĩa đơn thủy lực, ∅298 x 4,5 mm |
Phanh sau | Đĩa đơn thủy lực, ∅220 x 4,5 mm |
Lốp trước | 110/70-17M/C 54H (Lốp không săm) |
Lốp sau | 140/70-17M/C 66H (Lốp không săm) |
Đèn trước | LED |
Đèn sau | LED |
Kích thước |
|
Kích thước (dài x rộng x cao) | 2.090mm x 730mm x 1.140mm |
Độ cao yên xe | 780mm |
Độ cao gầm xe | 160mm |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | 1.380mm |
Trọng lượng ướt | 169kg |
Dung tích bình xăng | 14.0 lít |
Dung tích dầu máy | 2.4 lít |
Giá liên hệ VND
Tiết kiệm: % ( VND)
Giá thị trường: VND
Mua ngay
(Giao hàng tận nơi)Thêm vào giỏ
(0 sản phẩm)Vui lòng nhập thông tin để mua hàng. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn sớm nhất khi nhận được đơn hàng.
Điện thoại: Họ tên: Email: Địa chỉ nhận hàng: Tiếp tục